「わけ合えば」
うばい合えば足らぬ
わけ合えばあまる
うばい合えばあらそい
わけ合えばやすらぎ
うばい合えばにくしみ
わけ合えばよろこび
うばい合えば不満
わけ合えば感謝
うばい合えば戦争
わけ合えば平和
うばい合えば地獄
わけ合えば極楽
NẾU BẠN CHIA SẺ
Nếu chiếm đoạt của nhau – thì không đủ
Nếu chia sẻ với nhau – thì có thừa
Nếu chiếm đoạt của nhau – sẽ tranh cãi
Nếu chia sẻ với nhau – thành bạn bè
Nếu chiếm đoạt – thù hận
Nếu chia sẻ – vui mừng
Nếu chiếm đoạt – bất mãn
Nếu chia sẻ – mang ơn
Nếu chiếm đoạt – chiến tranh,
Nếu chia sẻ – hòa bình
Nếu chiếm đoạt – địa ngục
Nếu chia sẻ – thiên đường.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét